ân cần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ân cần+ adj
- Solicitous, thoughtful
- lời thăm hỏi ân cần
a solicitous inquiry (after someone's condition)
- thái độ ân cần
a thoughtful attitude
- lời thăm hỏi ân cần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ân cần"
Lượt xem: 973